Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言听计用
Pinyin: yán tīng jì yòng
Meanings: Lắng nghe và áp dụng những kế sách của người khác (mô tả thái độ cầu thị của người lãnh đạo)., To listen and apply the strategies proposed by others (describing an open-minded attitude of a leader)., 形容对某人十分信任。同言听计从”。[出处]《史记·淮阴侯列传》“汉王授我上将军印,予我数万众,解衣衣我,推食食我,言听计用,故吾得以至于此。”[例]多蒙丞相顾爱,累授迁除,~。——明·无名氏《五马破曹》楔子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 言, 口, 斤, 十, 讠, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 形容对某人十分信任。同言听计从”。[出处]《史记·淮阴侯列传》“汉王授我上将军印,予我数万众,解衣衣我,推食食我,言听计用,故吾得以至于此。”[例]多蒙丞相顾爱,累授迁除,~。——明·无名氏《五马破曹》楔子。
Grammar: Được dùng trong văn nói hoặc văn viết để biểu đạt lòng tôn trọng đối với ý kiến của người khác, mang sắc thái tích cực.
Example: 经理总是言听计用,采纳员工的建议。
Example pinyin: jīng lǐ zǒng shì yán tīng jì yòng , cǎi nà yuán gōng de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Quản lý luôn lắng nghe và áp dụng những đề xuất của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắng nghe và áp dụng những kế sách của người khác (mô tả thái độ cầu thị của người lãnh đạo).
Nghĩa phụ
English
To listen and apply the strategies proposed by others (describing an open-minded attitude of a leader).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容对某人十分信任。同言听计从”。[出处]《史记·淮阴侯列传》“汉王授我上将军印,予我数万众,解衣衣我,推食食我,言听计用,故吾得以至于此。”[例]多蒙丞相顾爱,累授迁除,~。——明·无名氏《五马破曹》楔子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế