Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 觭
Pinyin: jī
Meanings: Sừng cong của động vật., Curved horn of an animal., ①角一俯一仰。*②偏,偏向一边:“齐秦非复合也,必有觭重者矣。”*③古通“奇”,单(与“偶”相对):“天子觭日视朝。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①角一俯一仰。*②偏,偏向一边:“齐秦非复合也,必有觭重者矣。”*③古通“奇”,单(与“偶”相对):“天子觭日视朝。”
Hán Việt reading: cơ
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu dùng trong sinh học hay mô tả động vật.
Example: 这种动物的觭很特别。
Example pinyin: zhè zhǒng dòng wù de jī hěn tè bié 。
Tiếng Việt: Loài động vật này có sừng cong rất đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sừng cong của động vật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cơ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Curved horn of an animal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
角一俯一仰
“齐秦非复合也,必有觭重者矣。”
“天子觭日视朝。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!