Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 触类而长
Pinyin: chù lèi ér zhǎng
Meanings: Từ một điều hiểu ra được nhiều điều khác liên quan., From one thing, understand many related things., 意指掌握一类事物知识或规律,就能据此而增长同类事物知识。[出处]语出《易·系辞上》“引而伸之,触类而长之,天下之能事毕矣。”孔颖达疏谓触逢事类而增长之。”[例]其余~,所致非一,同归殊途,或文或质。——三国·魏·嵇康《琴赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 虫, 角, 大, 米, 一, 长
Chinese meaning: 意指掌握一类事物知识或规律,就能据此而增长同类事物知识。[出处]语出《易·系辞上》“引而伸之,触类而长之,天下之能事毕矣。”孔颖达疏谓触逢事类而增长之。”[例]其余~,所致非一,同归殊途,或文或质。——三国·魏·嵇康《琴赋》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để thể hiện khả năng suy luận và học hỏi. Không thay đổi hình thức trong câu.
Example: 学习数学可以帮助我们触类而长,理解其他学科。
Example pinyin: xué xí shù xué kě yǐ bāng zhù wǒ men chù lèi ér cháng , lǐ jiě qí tā xué kē 。
Tiếng Việt: Học toán có thể giúp chúng ta từ đó hiểu thêm các môn học khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ một điều hiểu ra được nhiều điều khác liên quan.
Nghĩa phụ
English
From one thing, understand many related things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意指掌握一类事物知识或规律,就能据此而增长同类事物知识。[出处]语出《易·系辞上》“引而伸之,触类而长之,天下之能事毕矣。”孔颖达疏谓触逢事类而增长之。”[例]其余~,所致非一,同归殊途,或文或质。——三国·魏·嵇康《琴赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế