Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言行不符

Pinyin: yán xíng bù fú

Meanings: Lời nói và hành động không phù hợp với nhau., Words and actions do not match., 说的和做的不相符合。[出处]《逸周书·官人》“言行不类,始终相悖。”论怎样~,名实不副,前后矛盾……经过若干时候,自然被忘得干干净净。——鲁迅《十四年的读经”》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 言, 亍, 彳, 一, 付, 竹

Chinese meaning: 说的和做的不相符合。[出处]《逸周书·官人》“言行不类,始终相悖。”论怎样~,名实不副,前后矛盾……经过若干时候,自然被忘得干干净净。——鲁迅《十四年的读经”》。

Grammar: Thường dùng để phê phán ai đó khi lời nói và hành động mâu thuẫn.

Example: 他说得很好听,但言行不符。

Example pinyin: tā shuō dé hěn hǎo tīng , dàn yán xíng bù fú 。

Tiếng Việt: Anh ta nói hay lắm, nhưng lời nói và hành động không khớp nhau.

言行不符
yán xíng bù fú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và hành động không phù hợp với nhau.

Words and actions do not match.

说的和做的不相符合。[出处]《逸周书·官人》“言行不类,始终相悖。”论怎样~,名实不副,前后矛盾……经过若干时候,自然被忘得干干净净。——鲁迅《十四年的读经”》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言行不符 (yán xíng bù fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung