Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言而无信
Pinyin: yán ér wú xìn
Meanings: Nói mà không có sự thành thật, không đáng tin cậy., To speak without sincerity or trustworthiness., 说话不算数,没有信用。[出处]《谷梁传·僖公二十二年》“言之所以为言者,信也。言而不信,何以为言?”[例]老孙若不与你,恐人说我~。——明·吴承恩《西游记》第六十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 言, 一, 尢, 亻
Chinese meaning: 说话不算数,没有信用。[出处]《谷梁传·僖公二十二年》“言之所以为言者,信也。言而不信,何以为言?”[例]老孙若不与你,恐人说我~。——明·吴承恩《西游记》第六十一回。
Grammar: Được sử dụng để chỉ trích những người không đáng tin cậy. Thường đi kèm với chủ ngữ là người hoặc nhóm người.
Example: 他这个人言而无信,你不要相信他。
Example pinyin: tā zhè ge rén yán ér wú xìn , nǐ bú yào xiāng xìn tā 。
Tiếng Việt: Người này nói mà không đáng tin, bạn đừng tin anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói mà không có sự thành thật, không đáng tin cậy.
Nghĩa phụ
English
To speak without sincerity or trustworthiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话不算数,没有信用。[出处]《谷梁传·僖公二十二年》“言之所以为言者,信也。言而不信,何以为言?”[例]老孙若不与你,恐人说我~。——明·吴承恩《西游记》第六十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế