Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言多伤行
Pinyin: yán duō shāng xíng
Meanings: Nói nhiều tổn hại đến hành động (cảnh báo rằng nói quá nhiều có thể ảnh hưởng đến khả năng hành động hoặc uy tín)., Too much talk damages actions (warning that excessive talk can affect one’s ability to act or credibility)., 话多易出问题,以致言行不一,使品行受损害。[出处]元·关汉卿《金钱池》第三折“不是我把不定,无记性,言多伤行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 言, 夕, 亻, 力, 𠂉, 亍, 彳
Chinese meaning: 话多易出问题,以致言行不一,使品行受损害。[出处]元·关汉卿《金钱池》第三折“不是我把不定,无记性,言多伤行。”
Grammar: Thường dùng để nhắc nhở về tầm quan trọng của sự cân bằng giữa nói và làm.
Example: 言多伤行,所以我们要谨言慎行。
Example pinyin: yán duō shāng xíng , suǒ yǐ wǒ men yào jǐn yán shèn xíng 。
Tiếng Việt: Nói nhiều tổn hại đến hành động, vì vậy chúng ta cần cẩn thận trong lời nói và hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều tổn hại đến hành động (cảnh báo rằng nói quá nhiều có thể ảnh hưởng đến khả năng hành động hoặc uy tín).
Nghĩa phụ
English
Too much talk damages actions (warning that excessive talk can affect one’s ability to act or credibility).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
话多易出问题,以致言行不一,使品行受损害。[出处]元·关汉卿《金钱池》第三折“不是我把不定,无记性,言多伤行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế