Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言听谋决
Pinyin: yán tīng móu jué
Meanings: Lắng nghe kế hoạch và đưa ra quyết định (mô tả quy trình lập kế hoạch và ra quyết định dựa trên ý kiến đóng góp)., To listen to plans and make decisions (describing a process of planning and decision-making based on contributions)., 指说的话听从照办,出的主意决定实行。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·朱白泉狱中上百朱二公书》“绎堂制府以为能,言听谋决。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 言, 口, 斤, 某, 讠, 冫, 夬
Chinese meaning: 指说的话听从照办,出的主意决定实行。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·朱白泉狱中上百朱二公书》“绎堂制府以为能,言听谋决。”
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh quản lý hoặc tổ chức, mang tính hình thức cao.
Example: 公司高层言听谋决,制定了长远的发展战略。
Example pinyin: gōng sī gāo céng yán tīng móu jué , zhì dìng le cháng yuǎn de fā zhǎn zhàn lüè 。
Tiếng Việt: Ban lãnh đạo công ty đã lắng nghe kế hoạch và đưa ra quyết định, vạch ra chiến lược phát triển dài hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắng nghe kế hoạch và đưa ra quyết định (mô tả quy trình lập kế hoạch và ra quyết định dựa trên ý kiến đóng góp).
Nghĩa phụ
English
To listen to plans and make decisions (describing a process of planning and decision-making based on contributions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说的话听从照办,出的主意决定实行。[出处]清·昭槤《啸亭杂录·朱白泉狱中上百朱二公书》“绎堂制府以为能,言听谋决。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế