Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 言约旨远
Pinyin: yán yuē zhǐ yuǎn
Meanings: Lời nói đơn giản nhưng ý nghĩa sâu xa., Simple words with profound implications., 言辞简练,含意深远。[出处]《太平御览》卷六一七引晋·郭澄之《郭子》言各有隔而不通处,张忽遥于末坐判之,言约旨远,便足以畅彼我之怀。”[例]全信~,博大精深,像一盏灿烂的明灯,照亮了诗歌和整个文艺创作发展的道路。《诗刊》1978年第4期。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 言, 勺, 纟, 匕, 日, 元, 辶
Chinese meaning: 言辞简练,含意深远。[出处]《太平御览》卷六一七引晋·郭澄之《郭子》言各有隔而不通处,张忽遥于末坐判之,言约旨远,便足以畅彼我之怀。”[例]全信~,博大精深,像一盏灿烂的明灯,照亮了诗歌和整个文艺创作发展的道路。《诗刊》1978年第4期。
Grammar: Dùng để ca ngợi những người có khả năng diễn đạt phức tạp bằng ngôn từ đơn giản.
Example: 大师的教诲常常是言约旨远。
Example pinyin: dà shī de jiào huì cháng cháng shì yán yuē zhǐ yuǎn 。
Tiếng Việt: Những lời dạy của bậc thầy thường là đơn giản nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói đơn giản nhưng ý nghĩa sâu xa.
Nghĩa phụ
English
Simple words with profound implications.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言辞简练,含意深远。[出处]《太平御览》卷六一七引晋·郭澄之《郭子》言各有隔而不通处,张忽遥于末坐判之,言约旨远,便足以畅彼我之怀。”[例]全信~,博大精深,像一盏灿烂的明灯,照亮了诗歌和整个文艺创作发展的道路。《诗刊》1978年第4期。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế