Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追魂夺魄

Pinyin: zhuī hún duó pò

Meanings: Làm cho ai đó mất đi linh hồn, sức sống (thường dùng để diễn tả sự sợ hãi tột độ)., To make someone lose their soul and vitality (often used to describe extreme fear)., 迷信指摄取魂魄,致人死命。同追魂摄魄”。[出处]明·郭勋《英烈传》第五十二回“文忠凛然端坐,价前如狼如虎的将官,排列两行,就如追魂夺魄的一般,甚是畏惧。”[例]大吼一声,必定动天惊地;小笑两面,亦可~。——《绿野仙踪》第二十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 辶, 𠂤, 云, 鬼, 大, 寸, 白

Chinese meaning: 迷信指摄取魂魄,致人死命。同追魂摄魄”。[出处]明·郭勋《英烈传》第五十二回“文忠凛然端坐,价前如狼如虎的将官,排列两行,就如追魂夺魄的一般,甚是畏惧。”[例]大吼一声,必定动天惊地;小笑两面,亦可~。——《绿野仙踪》第二十二回。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả nỗi sợ hãi lớn hoặc sự kiệt quệ tinh thần.

Example: 这部电影真是追魂夺魄,吓得我好几天睡不着觉。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhēn shì zhuī hún duó pò , xià dé wǒ hǎo jǐ tiān shuì bù zhe jué 。

Tiếng Việt: Bộ phim này thực sự làm tôi mất hết sức sống, khiến tôi sợ hãi không ngủ được mấy ngày.

追魂夺魄
zhuī hún duó pò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho ai đó mất đi linh hồn, sức sống (thường dùng để diễn tả sự sợ hãi tột độ).

To make someone lose their soul and vitality (often used to describe extreme fear).

迷信指摄取魂魄,致人死命。同追魂摄魄”。[出处]明·郭勋《英烈传》第五十二回“文忠凛然端坐,价前如狼如虎的将官,排列两行,就如追魂夺魄的一般,甚是畏惧。”[例]大吼一声,必定动天惊地;小笑两面,亦可~。——《绿野仙踪》第二十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追魂夺魄 (zhuī hún duó pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung