Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liè

Meanings: Ngăn chặn, cản trở (từ cổ, ít dùng hiện đại)., To block or hinder (an archaic term, rarely used in modern times)., ①拦阻,古代帝王外出时派武士列队警戒,阻止人们通行:“张弓带鞬,遮迾出入。”*②古通“列”,排列:“相与迾乎高原之上。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①拦阻,古代帝王外出时派武士列队警戒,阻止人们通行:“张弓带鞬,遮迾出入。”*②古通“列”,排列:“相与迾乎高原之上。”

Hán Việt reading: lệ

Grammar: Từ ngữ mang tính lịch sử, thường xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 古代士兵用木栅迾住城门。

Example pinyin: gǔ dài shì bīng yòng mù shān liè zhù chéng mén 。

Tiếng Việt: Quân lính thời xưa dùng hàng rào gỗ để ngăn chặn cửa thành.

liè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn chặn, cản trở (từ cổ, ít dùng hiện đại).

lệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To block or hinder (an archaic term, rarely used in modern times).

拦阻,古代帝王外出时派武士列队警戒,阻止人们通行

“张弓带鞬,遮迾出入。”

古通“列”,排列

“相与迾乎高原之上。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迾 (liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung