Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追补

Pinyin: zhuī bǔ

Meanings: Bổ sung, sửa chữa sau khi đã xảy ra thiếu sót., To supplement or fix after a deficiency has occurred., ①在原有的基础上再增补;追加。[例]追补预算。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 辶, 𠂤, 卜, 衤

Chinese meaning: ①在原有的基础上再增补;追加。[例]追补预算。

Grammar: Được dùng trong kinh doanh, quản lý; có ý nghĩa khắc phục hậu quả.

Example: 公司决定追补员工的工资差额。

Example pinyin: gōng sī jué dìng zhuī bǔ yuán gōng de gōng zī chā é 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định bổ sung khoản chênh lệch lương cho nhân viên.

追补 - zhuī bǔ
追补
zhuī bǔ

📷 Điện tử

追补
zhuī bǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ sung, sửa chữa sau khi đã xảy ra thiếu sót.

To supplement or fix after a deficiency has occurred.

在原有的基础上再增补;追加。追补预算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追补 (zhuī bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung