Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追魂夺命

Pinyin: zhuī hún duó mìng

Meanings: Mô tả sự nguy hiểm chết chóc, không thể tránh khỏi., Describing mortal danger that cannot be escaped., ①指迅速积极地追寻逃跑的东西。[例]有如瘦狗追逐一些因受袭击而哀鸣的小动物。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 辶, 𠂤, 云, 鬼, 大, 寸, 亼, 叩

Chinese meaning: ①指迅速积极地追寻逃跑的东西。[例]有如瘦狗追逐一些因受袭击而哀鸣的小动物。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường dùng trong văn cảnh nhấn mạnh mức độ nguy hiểm cao.

Example: 那是一场追魂夺命的大战。

Example pinyin: nà shì yì chǎng zhuī hún duó mìng de dà zhàn 。

Tiếng Việt: Đó là một trận chiến vô cùng nguy hiểm chết người.

追魂夺命
zhuī hún duó mìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự nguy hiểm chết chóc, không thể tránh khỏi.

Describing mortal danger that cannot be escaped.

指迅速积极地追寻逃跑的东西。有如瘦狗追逐一些因受袭击而哀鸣的小动物

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追魂夺命 (zhuī hún duó mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung