Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 追还
Pinyin: zhuī huán
Meanings: Đòi lại hoặc truy hồi thứ đã mất hoặc bị chiếm đoạt., To reclaim or retrieve something that was lost or taken away., ①追索踪迹。[例]追踪扫描。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 辶, 𠂤, 不
Chinese meaning: ①追索踪迹。[例]追踪扫描。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ tài sản, quyền lợi.
Example: 他终于追还了属于自己的财产。
Example pinyin: tā zhōng yú zhuī hái le shǔ yú zì jǐ de cái chǎn 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã đòi lại được tài sản của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đòi lại hoặc truy hồi thứ đã mất hoặc bị chiếm đoạt.
Nghĩa phụ
English
To reclaim or retrieve something that was lost or taken away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追索踪迹。追踪扫描
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!