Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追诉

Pinyin: zhuī sù

Meanings: Tiến hành khởi kiện hoặc tố cáo về một hành vi phạm tội., To file a lawsuit or accusation regarding a criminal act., ①为及时对罪犯追究刑事责任,在法定期限内依法对其提起公诉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 辶, 𠂤, 斥, 讠

Chinese meaning: ①为及时对罪犯追究刑事责任,在法定期限内依法对其提起公诉。

Grammar: Chuyên ngành pháp luật, liên quan chặt chẽ đến quy trình tố tụng.

Example: 检察院决定对嫌疑人提起刑事追诉。

Example pinyin: jiǎn chá yuàn jué dìng duì xián yí rén tí qǐ xíng shì zhuī sù 。

Tiếng Việt: Viện kiểm sát quyết định khởi tố hình sự đối với nghi phạm.

追诉
zhuī sù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến hành khởi kiện hoặc tố cáo về một hành vi phạm tội.

To file a lawsuit or accusation regarding a criminal act.

为及时对罪犯追究刑事责任,在法定期限内依法对其提起公诉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...