Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扼亢拊背
Pinyin: è kàng fǔ bèi
Meanings: Kiểm soát điểm yếu và khích lệ sau lưng, ám chỉ việc nắm bắt điểm yếu của đối phương đồng thời khuyến khích họ tiến lên., Control the weak point and encourage from behind, implying grasping the opponent's weakness while encouraging them to move forward., 扼用力掐着。亢通吭”,喉咙。拊击,拍击。掐住喉咙,捺住背脊。比喻控制要害,制敌于死命。同扼吭拊背”、扼肮拊背”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 厄, 扌, 亠, 几, 付, 北, 月
Chinese meaning: 扼用力掐着。亢通吭”,喉咙。拊击,拍击。掐住喉咙,捺住背脊。比喻控制要害,制敌于死命。同扼吭拊背”、扼肮拊背”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc đàm phán.
Example: 在谈判中,他善于扼亢拊背。
Example pinyin: zài tán pàn zhōng , tā shàn yú è kàng fǔ bèi 。
Tiếng Việt: Trong đàm phán, anh ấy giỏi kiểm soát điểm yếu và khuyến khích đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm soát điểm yếu và khích lệ sau lưng, ám chỉ việc nắm bắt điểm yếu của đối phương đồng thời khuyến khích họ tiến lên.
Nghĩa phụ
English
Control the weak point and encourage from behind, implying grasping the opponent's weakness while encouraging them to move forward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扼用力掐着。亢通吭”,喉咙。拊击,拍击。掐住喉咙,捺住背脊。比喻控制要害,制敌于死命。同扼吭拊背”、扼肮拊背”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế