Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 找台阶儿
Pinyin: zhǎo tái jiēr
Meanings: Tìm cách thoát khỏi tình huống khó xử một cách khéo léo (theo nghĩa bóng)., To find a way out of an awkward situation tactfully (figuratively)., ①找寻脱离尴尬局面或困窘境况的阶梯、借口。[例]别看他吼得那么凶,实际上很想找台阶儿下。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 戈, 扌, 厶, 口, 介, 阝, 丿, 乚
Chinese meaning: ①找寻脱离尴尬局面或困窘境况的阶梯、借口。[例]别看他吼得那么凶,实际上很想找台阶儿下。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc giao tiếp để diễn tả hành động giảm căng thẳng hay tránh đối đầu trực tiếp.
Example: 他赶紧找台阶儿下台。
Example pinyin: tā gǎn jǐn zhǎo tái jiē ér xià tái 。
Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng tìm cách xuống thang một cách khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm cách thoát khỏi tình huống khó xử một cách khéo léo (theo nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To find a way out of an awkward situation tactfully (figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
找寻脱离尴尬局面或困窘境况的阶梯、借口。别看他吼得那么凶,实际上很想找台阶儿下
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế