Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dūn

Meanings: Đặt mạnh xuống đất; làm rơi vật nặng., To place heavily on the ground; drop a heavy object., ①古同“栉”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“栉”。

Hán Việt reading: tiết

Grammar: Ít gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他把箱子扻在地上。

Example pinyin: tā bǎ xiāng zǐ zhì zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt mạnh chiếc hộp xuống đất.

dūn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt mạnh xuống đất; làm rơi vật nặng.

tiết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To place heavily on the ground; drop a heavy object.

古同“栉”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扻 (dūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung