Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批鄐导竨

Pinyin: pī chè dǎo kuǎn

Meanings: Một dạng cổ của '批郤导窽', có ý nghĩa tương tự., An ancient form of '批郤导窽', with a similar meaning., 批击;鄐空隙;竨骨节空处。从骨头接合处批开,无骨处则就势分解。比喻善于从关键处入手,顺利解决问题。[出处]《庄子·养生主》“批大鄐,导大竨。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 比, 寸, 巳

Chinese meaning: 批击;鄐空隙;竨骨节空处。从骨头接合处批开,无骨处则就势分解。比喻善于从关键处入手,顺利解决问题。[出处]《庄子·养生主》“批大鄐,导大竨。”

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cổ, rất hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古文中有时会出现批鄐导竨这样的表达。

Example pinyin: gǔ wén zhōng yǒu shí huì chū xiàn pī chù dǎo diào zhè yàng de biǎo dá 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ đôi khi xuất hiện cách diễn đạt như ‘批鄐导竨’.

批鄐导竨
pī chè dǎo kuǎn
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dạng cổ của '批郤导窽', có ý nghĩa tương tự.

An ancient form of '批郤导窽', with a similar meaning.

批击;鄐空隙;竨骨节空处。从骨头接合处批开,无骨处则就势分解。比喻善于从关键处入手,顺利解决问题。[出处]《庄子·养生主》“批大鄐,导大竨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...