Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承乏
Pinyin: chéng fá
Meanings: Tạm thời đảm nhận vị trí hoặc chức vụ vì chưa có người phù hợp., To temporarily assume a position or post due to lack of suitable candidates., ①暂任某职的谦称。[例]摄官承乏。——《左传·成公二年》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 承, 丿, 之
Chinese meaning: ①暂任某职的谦称。[例]摄官承乏。——《左传·成公二年》。
Grammar: Dùng trong văn nói hoặc văn viết, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc tổ chức.
Example: 由于暂时无人接任,他只好承乏这个职位。
Example pinyin: yóu yú zàn shí wú rén jiē rèn , tā zhǐ hǎo chéng fá zhè ge zhí wèi 。
Tiếng Việt: Do tạm thời chưa có ai kế nhiệm, anh ấy buộc phải đảm nhận vị trí này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời đảm nhận vị trí hoặc chức vụ vì chưa có người phù hợp.
Nghĩa phụ
English
To temporarily assume a position or post due to lack of suitable candidates.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂任某职的谦称。摄官承乏。——《左传·成公二年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!