Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承佃
Pinyin: chéng diàn
Meanings: Thuê đất để canh tác hoặc thuê nhà để ở., To rent land for cultivation or a house to live in., ①旧社会农民向地主租种土地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 承, 亻, 田
Chinese meaning: ①旧社会农民向地主租种土地。
Grammar: Liên quan đến hoạt động nông nghiệp hoặc bất động sản, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 农民们常常承佃土地来耕种。
Example pinyin: nóng mín men cháng cháng chéng diàn tǔ dì lái gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Nông dân thường thuê đất để canh tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê đất để canh tác hoặc thuê nhà để ở.
Nghĩa phụ
English
To rent land for cultivation or a house to live in.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧社会农民向地主租种土地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!