Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西颦东效

Pinyin: xī pín dōng xiào

Meanings: Miêu tả sự nhại lại, bắt chước hành động của người khác nhưng không giống hoàn toàn., Describes imitating someone else’s actions but not completely accurately., 西施捧心、东施效颦。比喻以丑陋学美好而愈显其丑。[出处]清·无名氏《少年登场》“西颦东效,没来由把国民价值扫地尽了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 一, 卑, 频, 东, 交, 攵

Chinese meaning: 西施捧心、东施效颦。比喻以丑陋学美好而愈显其丑。[出处]清·无名氏《少年登场》“西颦东效,没来由把国民价值扫地尽了。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường mang tính phê phán nhẹ.

Example: 她的表演就像是西颦东效,但不够自然。

Example pinyin: tā de biǎo yǎn jiù xiàng shì xī pín dōng xiào , dàn bú gòu zì rán 。

Tiếng Việt: Phần trình diễn của cô ấy giống như bắt chước, nhưng không tự nhiên lắm.

西颦东效
xī pín dōng xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả sự nhại lại, bắt chước hành động của người khác nhưng không giống hoàn toàn.

Describes imitating someone else’s actions but not completely accurately.

西施捧心、东施效颦。比喻以丑陋学美好而愈显其丑。[出处]清·无名氏《少年登场》“西颦东效,没来由把国民价值扫地尽了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

西#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西颦东效 (xī pín dōng xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung