Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要事

Pinyin: yào shì

Meanings: Việc quan trọng, vấn đề cần thiết., Important matter, necessary issue., ①重要的事情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 女, 覀, 事

Chinese meaning: ①重要的事情。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc.

Example: 这是公司的一件要事。

Example pinyin: zhè shì gōng sī de yí jiàn yào shì 。

Tiếng Việt: Đây là một việc quan trọng của công ty.

要事
yào shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc quan trọng, vấn đề cần thiết.

Important matter, necessary issue.

重要的事情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要事 (yào shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung