Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西邻责言
Pinyin: xī lín zé yán
Meanings: Ám chỉ việc trách mắng người hàng xóm phía Tây, xuất phát từ một câu chuyện cổ., Refers to blaming the neighbor to the west, originating from an old story., 西邻西部的邻国;责言问罪的话。原指秦国(在西)向晋国(在东)问罪。[又]泛指别人的责备。[出处]《左传·僖公十五年》“西邻责言,不可偿也。”[例]西邻方责言,东市又相斫。——清·黄遵宪《番客篇》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 令, 阝, 贝, 龶, 言
Chinese meaning: 西邻西部的邻国;责言问罪的话。原指秦国(在西)向晋国(在东)问罪。[又]泛指别人的责备。[出处]《左传·僖公十五年》“西邻责言,不可偿也。”[例]西邻方责言,东市又相斫。——清·黄遵宪《番客篇》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến trách móc hoặc oán giận.
Example: 他总觉得西邻责言,抱怨个不停。
Example pinyin: tā zǒng jué de xī lín zé yán , bào yuàn gè bù tíng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn cảm thấy hàng xóm phía Tây đáng trách, phàn nàn không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ việc trách mắng người hàng xóm phía Tây, xuất phát từ một câu chuyện cổ.
Nghĩa phụ
English
Refers to blaming the neighbor to the west, originating from an old story.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
西邻西部的邻国;责言问罪的话。原指秦国(在西)向晋国(在东)问罪。[又]泛指别人的责备。[出处]《左传·僖公十五年》“西邻责言,不可偿也。”[例]西邻方责言,东市又相斫。——清·黄遵宪《番客篇》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế