Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要而言之
Pinyin: yào ér yán zhī
Meanings: Tóm lại, nói ngắn gọn., In short, to sum up., 要简要。概括地说,简单地说。[出处]晋·陆机《五等论》“且要而言之,五等之君为己思治,郡县之长为利图物。”[例]~,《全上古文》实在是大而无当的书,可供陈列而不适于实用的。(鲁迅《书信集·致章廷谦》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 女, 覀, 一, 言, 丶
Chinese meaning: 要简要。概括地说,简单地说。[出处]晋·陆机《五等论》“且要而言之,五等之君为己思治,郡县之长为利图物。”[例]~,《全上古文》实在是大而无当的书,可供陈列而不适于实用的。(鲁迅《书信集·致章廷谦》)。
Grammar: Thường đặt ở đầu câu để tổng hợp ý trước đó.
Example: 要而言之,我们需要更多的准备。
Example pinyin: yào ér yán zhī , wǒ men xū yào gèng duō de zhǔn bèi 。
Tiếng Việt: Tóm lại, chúng ta cần chuẩn bị nhiều hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóm lại, nói ngắn gọn.
Nghĩa phụ
English
In short, to sum up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要简要。概括地说,简单地说。[出处]晋·陆机《五等论》“且要而言之,五等之君为己思治,郡县之长为利图物。”[例]~,《全上古文》实在是大而无当的书,可供陈列而不适于实用的。(鲁迅《书信集·致章廷谦》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế