Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要死不活
Pinyin: yào sǐ bù huó
Meanings: Trạng thái nửa sống nửa chết, không còn sức sống., Half dead, lacking vitality., ①半死不活。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 女, 覀, 匕, 歹, 一, 氵, 舌
Chinese meaning: ①半死不活。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng sức khỏe hoặc tinh thần rất kém.
Example: 他病得要死不活。
Example pinyin: tā bìng dé yào sǐ bù huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy bệnh đến mức nửa sống nửa chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái nửa sống nửa chết, không còn sức sống.
Nghĩa phụ
English
Half dead, lacking vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
半死不活
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế