Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡园
Pinyin: xiāng yuán
Meanings: Quê hương, vườn quê, Hometown, native land, ①家乡,家园。[例]乡园多故。——明·宗臣《报刘一丈书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乡, 元, 囗
Chinese meaning: ①家乡,家园。[例]乡园多故。——明·宗臣《报刘一丈书》。
Grammar: Từ ghép mang tính hình tượng cao, thường được dùng trong văn học.
Example: 他思念乡园。
Example pinyin: tā sī niàn xiāng yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhớ quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê hương, vườn quê
Nghĩa phụ
English
Hometown, native land
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家乡,家园。乡园多故。——明·宗臣《报刘一丈书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!