Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幸进

Pinyin: xìng jìn

Meanings: May mắn được thăng tiến hoặc đạt được vị trí cao., To luckily advance or achieve a high position., ①因侥幸而当官或升级。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 井, 辶

Chinese meaning: ①因侥幸而当官或升级。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nhấn mạnh yếu tố 'may mắn' khi đạt được sự thăng tiến.

Example: 他靠关系幸进。

Example pinyin: tā kào guān xì xìng jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ vào mối quan hệ mà may mắn thăng tiến.

幸进
xìng jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May mắn được thăng tiến hoặc đạt được vị trí cao.

To luckily advance or achieve a high position.

因侥幸而当官或升级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...