Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡党
Pinyin: xiāng dǎng
Meanings: Họ hàng, người cùng quê (cổ), Fellow villagers or clansmen (ancient term), ①家乡,乡里。[例]各官之后,就是亲戚,以及乡党。——《幻中真》。[例]还付乡党。——宋·司马光《资治通鉴》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乡, 兄, 龸
Chinese meaning: ①家乡,乡里。[例]各官之后,就是亲戚,以及乡党。——《幻中真》。[例]还付乡党。——宋·司马光《资治通鉴》。
Grammar: Từ này có nguồn gốc từ thời cổ đại, thường dùng trong văn học lịch sử.
Example: 古代的乡党关系紧密。
Example pinyin: gǔ dài de xiāng dǎng guān xì jǐn mì 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ họ hàng thời xưa rất khăng khít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ hàng, người cùng quê (cổ)
Nghĩa phụ
English
Fellow villagers or clansmen (ancient term)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家乡,乡里。各官之后,就是亲戚,以及乡党。——《幻中真》。还付乡党。——宋·司马光《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!