Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出土文物

Pinyin: chū tǔ wén wù

Meanings: Di vật, cổ vật được khai quật, Excavated relics, artifacts, ①从地下发掘出来的古代文物。也用作落伍、过时的人物或事物的谑语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 凵, 屮, 一, 十, 乂, 亠, 勿, 牛

Chinese meaning: ①从地下发掘出来的古代文物。也用作落伍、过时的人物或事物的谑语。

Grammar: Danh từ chỉ vật được tìm thấy qua quá trình khai quật.

Example: 博物馆展出了一些新近出土的文物。

Example pinyin: bó wù guǎn zhǎn chū le yì xiē xīn jìn chū tǔ de wén wù 。

Tiếng Việt: Bảo tàng trưng bày một số cổ vật vừa được khai quật.

出土文物
chū tǔ wén wù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di vật, cổ vật được khai quật

Excavated relics, artifacts

从地下发掘出来的古代文物。也用作落伍、过时的人物或事物的谑语

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出土文物 (chū tǔ wén wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung