Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出敌不意
Pinyin: chū dí bù yì
Meanings: Đánh úp kẻ địch khi chúng không ngờ tới., To catch the enemy off guard., 指行动出于敌方意料。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第八章“不如让我去,出敌不意,拦腰插一拳,也许能够把敌阵冲乱。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 凵, 屮, 攵, 舌, 一, 心, 音
Chinese meaning: 指行动出于敌方意料。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第八章“不如让我去,出敌不意,拦腰插一拳,也许能够把敌阵冲乱。”
Grammar: Thành ngữ, không biến đổi. Dùng để mô tả kế hoạch phục kích hoặc tấn công bất ngờ.
Example: 他们计划出敌不意地进攻。
Example pinyin: tā men jì huà chū dí bú yì dì jìn gōng 。
Tiếng Việt: Họ dự định tấn công bất ngờ khiến kẻ thù không kịp trở tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh úp kẻ địch khi chúng không ngờ tới.
Nghĩa phụ
English
To catch the enemy off guard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指行动出于敌方意料。[出处]姚雪垠《李自成》第一卷第八章“不如让我去,出敌不意,拦腰插一拳,也许能够把敌阵冲乱。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế