Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出水芙蓉
Pinyin: chū shuǐ fú róng
Meanings: Hoa sen mới nở, biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên và thuần khiết., A newly bloomed lotus flower; a symbol of natural and pure beauty., 芙蓉荷花。刚开放的荷花。比喻诗文清新不俗。也形容天然艳丽的女子。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“谢诗如芙蓉出水,颜如错彩镂金。”[例]马娇字婉容,姿首清丽,濯濯如春月柳,滟滟如~,真不愧娇之一字也。——清·余怀《板桥杂记·马娇》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 凵, 屮, ㇇, 丿, 乀, 亅, 夫, 艹, 容
Chinese meaning: 芙蓉荷花。刚开放的荷花。比喻诗文清新不俗。也形容天然艳丽的女子。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“谢诗如芙蓉出水,颜如错彩镂金。”[例]马娇字婉容,姿首清丽,濯濯如春月柳,滟滟如~,真不愧娇之一字也。——清·余怀《板桥杂记·马娇》。
Grammar: Thành ngữ, không biến đổi. Thường được dùng để khen ngợi vẻ đẹp tự nhiên và thanh tao.
Example: 她的美就像出水芙蓉。
Example pinyin: tā de měi jiù xiàng chū shuǐ fú róng 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy giống như hoa sen mới nở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa sen mới nở, biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên và thuần khiết.
Nghĩa phụ
English
A newly bloomed lotus flower; a symbol of natural and pure beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芙蓉荷花。刚开放的荷花。比喻诗文清新不俗。也形容天然艳丽的女子。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品》卷中“谢诗如芙蓉出水,颜如错彩镂金。”[例]马娇字婉容,姿首清丽,濯濯如春月柳,滟滟如~,真不愧娇之一字也。——清·余怀《板桥杂记·马娇》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế