Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出文入武

Pinyin: chū wén rù wǔ

Meanings: Vừa giỏi văn chương vừa giỏi võ nghệ., Proficient in both literature and martial arts., 指文武兼备。[出处]唐·刘禹锡《寄毗陵杨给事》诗之一好著櫜韐莫惆怅,出文入武是全才。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 凵, 屮, 乂, 亠, 入, 一, 弋, 止

Chinese meaning: 指文武兼备。[出处]唐·刘禹锡《寄毗陵杨给事》诗之一好著櫜韐莫惆怅,出文入武是全才。”

Grammar: Thành ngữ, không biến đổi. Biểu thị sự đa tài trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Example: 他是一个出文入武的全才。

Example pinyin: tā shì yí gè chū wén rù wǔ de quán cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người tài giỏi cả về văn lẫn võ.

出文入武
chū wén rù wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa giỏi văn chương vừa giỏi võ nghệ.

Proficient in both literature and martial arts.

指文武兼备。[出处]唐·刘禹锡《寄毗陵杨给事》诗之一好著櫜韐莫惆怅,出文入武是全才。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出文入武 (chū wén rù wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung