Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出口成章
Pinyin: chū kǒu chéng zhāng
Meanings: Nói năng lưu loát, trôi chảy như văn chương, To speak eloquently, fluently like written prose, 说出话来就成文章。形容文思敏捷,口才好。[出处]《诗经·小雅·都人士》“彼都人士,狐裘黄黄,其容不改,出言成章。”[例]人皆言子建~,臣未深信。主上可召入,以才试之。——明·罗贯中《三国演义》第七十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 凵, 屮, 口, 戊, 𠃌, 早, 立
Chinese meaning: 说出话来就成文章。形容文思敏捷,口才好。[出处]《诗经·小雅·都人士》“彼都人士,狐裘黄黄,其容不改,出言成章。”[例]人皆言子建~,臣未深信。主上可召入,以才试之。——明·罗贯中《三国演义》第七十九回。
Grammar: Biểu dương khả năng nói năng tài giỏi và tự nhiên.
Example: 他真是出口成章。
Example pinyin: tā zhēn shì chū kǒu chéng zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói năng thật sự rất trôi chảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lưu loát, trôi chảy như văn chương
Nghĩa phụ
English
To speak eloquently, fluently like written prose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说出话来就成文章。形容文思敏捷,口才好。[出处]《诗经·小雅·都人士》“彼都人士,狐裘黄黄,其容不改,出言成章。”[例]人皆言子建~,臣未深信。主上可召入,以才试之。——明·罗贯中《三国演义》第七十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế