Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出手得卢
Pinyin: chū shǒu dé lú
Meanings: Một lần hành động đã đạt được kết quả tốt đẹp ngay lập tức., Achieve success at the very first attempt., 卢古时樗蒲戏一掷五子皆黑,为最胜采。比喻一下子就取得胜利。[出处]《南齐书·张瓌传》“瓌以百口一掷,出手得卢矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 凵, 屮, 手, 㝵, 彳, ⺊, 尸
Chinese meaning: 卢古时樗蒲戏一掷五子皆黑,为最胜采。比喻一下子就取得胜利。[出处]《南齐书·张瓌传》“瓌以百口一掷,出手得卢矣。”
Grammar: Thành ngữ, không biến đổi. Thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự thành công ngay từ lần thử đầu tiên.
Example: 他第一次投资就出手得卢,赚了不少钱。
Example pinyin: tā dì yī cì tóu zī jiù chū shǒu dé lú , zhuàn le bù shǎo qián 。
Tiếng Việt: Lần đầu tiên đầu tư, anh ấy đã thành công ngay lập tức và kiếm được rất nhiều tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lần hành động đã đạt được kết quả tốt đẹp ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
Achieve success at the very first attempt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卢古时樗蒲戏一掷五子皆黑,为最胜采。比喻一下子就取得胜利。[出处]《南齐书·张瓌传》“瓌以百口一掷,出手得卢矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế