Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出死断亡
Pinyin: chū sǐ duàn wáng
Meanings: Hy sinh tính mạng để hoàn thành nhiệm vụ., To sacrifice one's life to complete a mission., 指效死捐生。[出处]《荀子·富国》“故仁人在上,百姓贵之如帝,亲之如父母,为之出死断亡而愉者,无它故焉;其所是焉诚美,其所得焉诚大,其所利焉诚多。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 凵, 屮, 匕, 歹, 斤, 米, 𠃊, 亠
Chinese meaning: 指效死捐生。[出处]《荀子·富国》“故仁人在上,百姓贵之如帝,亲之如父母,为之出死断亡而愉者,无它故焉;其所是焉诚美,其所得焉诚大,其所利焉诚多。”
Grammar: Thành ngữ, không biến đổi. Thường sử dụng trong ngữ cảnh yêu nước hoặc hy sinh vì lý tưởng cao cả.
Example: 将士们决心出死断亡保卫国家。
Example pinyin: jiàng shì men jué xīn chū sǐ duàn wáng bǎo wèi guó jiā 。
Tiếng Việt: Các chiến sĩ quyết tâm hy sinh tính mạng để bảo vệ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh tính mạng để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
To sacrifice one's life to complete a mission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指效死捐生。[出处]《荀子·富国》“故仁人在上,百姓贵之如帝,亲之如父母,为之出死断亡而愉者,无它故焉;其所是焉诚美,其所得焉诚大,其所利焉诚多。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế