Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出言不逊

Pinyin: chū yán bù xùn

Meanings: Nói năng thiếu lễ độ, thô lỗ, To speak rudely or impolitely, 逊谦让,有礼貌。说话粗暴无礼。[出处]《三国志·魏书·张郺传》“郺快军败,出言不逊。”[例]八岁纵笔成文,本郡举他神童,起送至京。因~,冲突了试官,打落下去。——明·冯梦龙《喻世明言》卷三十一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 凵, 屮, 言, 一, 孙, 辶

Chinese meaning: 逊谦让,有礼貌。说话粗暴无礼。[出处]《三国志·魏书·张郺传》“郺快军败,出言不逊。”[例]八岁纵笔成文,本郡举他神童,起送至京。因~,冲突了试官,打落下去。——明·冯梦龙《喻世明言》卷三十一。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, sử dụng để miêu tả hành vi nói năng thiếu lịch sự.

Example: 他在会议上出言不逊,让大家都很生气。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng chū yán bú xùn , ràng dà jiā dōu hěn shēng qì 。

Tiếng Việt: Anh ta nói năng thô lỗ trong cuộc họp khiến mọi người đều tức giận.

出言不逊
chū yán bù xùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng thiếu lễ độ, thô lỗ

To speak rudely or impolitely

逊谦让,有礼貌。说话粗暴无礼。[出处]《三国志·魏书·张郺传》“郺快军败,出言不逊。”[例]八岁纵笔成文,本郡举他神童,起送至京。因~,冲突了试官,打落下去。——明·冯梦龙《喻世明言》卷三十一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出言不逊 (chū yán bù xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung