Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故土难离
Pinyin: gù tǔ nán lí
Meanings: Khó lòng rời xa quê hương, Difficult to leave one's native land., 故土出生地,或过去住过的地方,这里指故乡、祖国。难于离开故乡的土地。形容对家乡或祖国有无限的眷恋之情。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 古, 攵, 一, 十, 又, 隹, 㐫, 禸
Chinese meaning: 故土出生地,或过去住过的地方,这里指故乡、祖国。难于离开故乡的土地。形容对家乡或祖国有无限的眷恋之情。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc với quê hương và khó khăn khi phải rời đi.
Example: 虽然生活艰难,但他觉得故土难离。
Example pinyin: suī rán shēng huó jiān nán , dàn tā jué de gù tǔ nán lí 。
Tiếng Việt: Dù cuộc sống khó khăn, nhưng anh ấy cảm thấy khó rời xa quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó lòng rời xa quê hương
Nghĩa phụ
English
Difficult to leave one's native land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故土出生地,或过去住过的地方,这里指故乡、祖国。难于离开故乡的土地。形容对家乡或祖国有无限的眷恋之情。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế