Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 政策
Pinyin: zhèng cè
Meanings: Chính sách, Policy, ①国家、政党为实现一定的政治路线而制定的行动准则。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 攵, 正, 朿, 竹
Chinese meaning: ①国家、政党为实现一定的政治路线而制定的行动准则。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ các quy định, kế hoạch hoặc biện pháp được đề ra bởi cơ quan có thẩm quyền.
Example: 政府出台了一项新政策。
Example pinyin: zhèng fǔ chū tái le yí xiàng xīn zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã ban hành một chính sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách
Nghĩa phụ
English
Policy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家、政党为实现一定的政治路线而制定的行动准则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!