Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故人之意

Pinyin: gù rén zhī yì

Meanings: Ý định hoặc suy nghĩ của người xưa/ bạn cũ., The intention or thought of an old friend or someone from the past., 故人旧友。指老朋友的情意。[出处]西汉·司马迁《史记·范雎蔡泽列传》“然公之所以得无死者,以绨袍恋恋,有故人之意,故释公。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 古, 攵, 人, 丶, 心, 音

Chinese meaning: 故人旧友。指老朋友的情意。[出处]西汉·司马迁《史记·范雎蔡泽列传》“然公之所以得无死者,以绨袍恋恋,有故人之意,故释公。”

Grammar: Dùng để chỉ ý định hoặc suy nghĩ của một người đã từng quen biết trong quá khứ. Thường được dùng trong văn cảnh hoài cổ, mang tính lịch sử.

Example: 他总是怀念故人之意。

Example pinyin: tā zǒng shì huái niàn gù rén zhī yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn hoài niệm ý nghĩ của bạn cũ.

故人之意
gù rén zhī yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý định hoặc suy nghĩ của người xưa/ bạn cũ.

The intention or thought of an old friend or someone from the past.

故人旧友。指老朋友的情意。[出处]西汉·司马迁《史记·范雎蔡泽列传》“然公之所以得无死者,以绨袍恋恋,有故人之意,故释公。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故人之意 (gù rén zhī yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung