Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恢弘

Pinyin: huī hóng

Meanings: Lớn lao, vĩ đại; phát triển mạnh mẽ., Grand and magnificent; to develop vigorously., ①宽阔;博广。[例]胸中几云梦,余地多恢弘。——苏轼《次韵程正辅游碧落洞》。[例]气度恢弘。*②发扬。[例]恢弘志士之气。——诸葛亮《出师表》。[例]恢弘士气。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 忄, 灰, 厶, 弓

Chinese meaning: ①宽阔;博广。[例]胸中几云梦,余地多恢弘。——苏轼《次韵程正辅游碧落洞》。[例]气度恢弘。*②发扬。[例]恢弘志士之气。——诸葛亮《出师表》。[例]恢弘士气。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ. Khi là động từ, thường đi cùng 宏伟的计划 (kế hoạch vĩ đại).

Example: 要以恢弘的气魄迎接新的挑战。

Example pinyin: yào yǐ huī hóng de qì pò yíng jiē xīn de tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Cần phải đối diện với thách thức mới bằng tinh thần lớn lao.

恢弘
huī hóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớn lao, vĩ đại; phát triển mạnh mẽ.

Grand and magnificent; to develop vigorously.

宽阔;博广。胸中几云梦,余地多恢弘。——苏轼《次韵程正辅游碧落洞》。气度恢弘

发扬。恢弘志士之气。——诸葛亮《出师表》。恢弘士气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恢弘 (huī hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung