Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恨之入骨
Pinyin: hèn zhī rù gǔ
Meanings: Hận ai đó đến tận xương tủy, căm ghét cực độ., To hate someone to the bone, extreme hatred., 恨到骨头里去。形容痛恨到极点。[出处]《史记·秦本纪》“缪公之怨此三人,入于骨髓。”[例]那知府亦~,一处处弄得天怒人怨,在他自己始终亦莫明其所以然。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 忄, 艮, 丶, 入, 月
Chinese meaning: 恨到骨头里去。形容痛恨到极点。[出处]《史记·秦本纪》“缪公之怨此三人,入于骨髓。”[例]那知府亦~,一处处弄得天怒人怨,在他自己始终亦莫明其所以然。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十二回。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 他对背叛他的人恨之入骨。
Example pinyin: tā duì bèi pàn tā de rén hèn zhī rù gǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy căm ghét những người phản bội mình đến tận xương tủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hận ai đó đến tận xương tủy, căm ghét cực độ.
Nghĩa phụ
English
To hate someone to the bone, extreme hatred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恨到骨头里去。形容痛恨到极点。[出处]《史记·秦本纪》“缪公之怨此三人,入于骨髓。”[例]那知府亦~,一处处弄得天怒人怨,在他自己始终亦莫明其所以然。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế