Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恣凶稔恶
Pinyin: zì xiōng rěn è
Meanings: Hung dữ và cực kỳ độc ác., Ferocious and extremely evil., 犹穷凶极恶。[出处]明·唐顺之《常州新建侯祠记》“倭夷恣凶稔恶以毒螫志我吴民,是乱贼之尤未有甚焉者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 心, 次, 㐅, 凵, 念, 禾, 亚
Chinese meaning: 犹穷凶极恶。[出处]明·唐顺之《常州新建侯祠记》“倭夷恣凶稔恶以毒螫志我吴民,是乱贼之尤未有甚焉者也。”
Grammar: Dùng để mô tả hành vi xấu xa và tàn bạo. Thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán.
Example: 那些恣凶稔恶的人最终会受到法律制裁。
Example pinyin: nà xiē zì xiōng rěn è de rén zuì zhōng huì shòu dào fǎ lǜ zhì cái 。
Tiếng Việt: Những kẻ hung dữ và độc ác cuối cùng sẽ bị pháp luật trừng trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hung dữ và cực kỳ độc ác.
Nghĩa phụ
English
Ferocious and extremely evil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹穷凶极恶。[出处]明·唐顺之《常州新建侯祠记》“倭夷恣凶稔恶以毒螫志我吴民,是乱贼之尤未有甚焉者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế