Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恢恑憰怪

Pinyin: huī guǐ jué guài

Meanings: Quái lạ và kỳ quặc., Strange and bizarre., 指离奇怪异。[出处]《庄子·齐物论》“恢恑憰怪,道通为一。”[例]凡天地之内~,身世之间交互纬纄,千容万状,皆用以资为状,夫然后谓之有诗。——清·钱谦益《书瞿有仲诗卷》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 忄, 灰, 圣

Chinese meaning: 指离奇怪异。[出处]《庄子·齐物论》“恢恑憰怪,道通为一。”[例]凡天地之内~,身世之间交互纬纄,千容万状,皆用以资为状,夫然后谓之有诗。——清·钱谦益《书瞿有仲诗卷》。

Grammar: Dùng để miêu tả sự kỳ quặc hoặc khác thường. Thường xuất hiện trong văn học.

Example: 这个故事充满了恢恑憰怪的情节。

Example pinyin: zhè ge gù shì chōng mǎn le huī guǐ jué guài de qíng jié 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này đầy những tình tiết kỳ quái.

恢恑憰怪
huī guǐ jué guài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quái lạ và kỳ quặc.

Strange and bizarre.

指离奇怪异。[出处]《庄子·齐物论》“恢恑憰怪,道通为一。”[例]凡天地之内~,身世之间交互纬纄,千容万状,皆用以资为状,夫然后谓之有诗。——清·钱谦益《书瞿有仲诗卷》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恢恑憰怪 (huī guǐ jué guài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung