Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恨事

Pinyin: hèn shì

Meanings: Chuyện đáng hận, việc gây căm phẫn., A hateful matter, an infuriating event., ①令人感到遗憾的事。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 忄, 艮, 事

Chinese meaning: ①令人感到遗憾的事。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ một sự việc cụ thể gây ra cảm xúc tiêu cực.

Example: 这是他心中的恨事。

Example pinyin: zhè shì tā xīn zhōng de hèn shì 。

Tiếng Việt: Đây là chuyện đáng hận trong lòng anh ấy.

恨事
hèn shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện đáng hận, việc gây căm phẫn.

A hateful matter, an infuriating event.

令人感到遗憾的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...