Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恣肆
Pinyin: zì sì
Meanings: Buông thả, không kiềm chế., To indulge without restraint., ①肆:无顾忌。指放纵无顾忌。[例]大吏华南金树威恣肆。——《新唐书·张巡传》。[例]骄横恣肆。*②言谈、文笔等豪放潇洒。[例]文笔恣肆。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 次, 聿, 镸
Chinese meaning: ①肆:无顾忌。指放纵无顾忌。[例]大吏华南金树威恣肆。——《新唐书·张巡传》。[例]骄横恣肆。*②言谈、文笔等豪放潇洒。[例]文笔恣肆。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động hoặc phong cách thiếu kiểm soát.
Example: 文章写得太过恣肆,缺乏条理。
Example pinyin: wén zhāng xiě dé tài guò zì sì , quē fá tiáo lǐ 。
Tiếng Việt: Bài viết quá buông thả, thiếu mạch lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buông thả, không kiềm chế.
Nghĩa phụ
English
To indulge without restraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无顾忌。指放纵无顾忌。大吏华南金树威恣肆。——《新唐书·张巡传》。骄横恣肆
言谈、文笔等豪放潇洒。文笔恣肆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!