Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恣无忌惮
Pinyin: zì wú jì dàn
Meanings: Không kiêng nể, làm bừa bất chấp hậu quả., To act without restraint or scruples., 犹肆无忌惮。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百五回“承辉做了帐房,一切上下人等,都是自己牙爪,是恣无忌惮的了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 心, 次, 一, 尢, 己, 单, 忄
Chinese meaning: 犹肆无忌惮。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百五回“承辉做了帐房,一切上下人等,都是自己牙爪,是恣无忌惮的了。”
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán mạnh mẽ hành vi sai trái.
Example: 他们恣无忌惮地破坏环境。
Example pinyin: tā men zì wú jì dàn dì pò huài huán jìng 。
Tiếng Việt: Họ phá hoại môi trường mà không kiêng nể gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kiêng nể, làm bừa bất chấp hậu quả.
Nghĩa phụ
English
To act without restraint or scruples.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹肆无忌惮。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百五回“承辉做了帐房,一切上下人等,都是自己牙爪,是恣无忌惮的了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế