Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恣情纵欲

Pinyin: zì qíng zòng yù

Meanings: Buông thả bản thân vào dục vọng., To indulge oneself in carnal desires., 无所节制的任情纵欲。[出处]宋·陆九渊《与曾宅之书》“惟其生于后世,学绝道丧,异端邪说充塞弥满,遂使有志之士罹此患害,乃与世间凡庸恣情纵欲之人均其陷溺,此岂非以学术杀天下哉?”[例]江南米价腾贵,京城盗贼横行,可~,不一顾念乎?——《明史·陆昆传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 心, 次, 忄, 青, 从, 纟, 欠, 谷

Chinese meaning: 无所节制的任情纵欲。[出处]宋·陆九渊《与曾宅之书》“惟其生于后世,学绝道丧,异端邪说充塞弥满,遂使有志之士罹此患害,乃与世间凡庸恣情纵欲之人均其陷溺,此岂非以学术杀天下哉?”[例]江南米价腾贵,京城盗贼横行,可~,不一顾念乎?——《明史·陆昆传》。

Grammar: Thường mang ý nghĩa phê phán lối sống sa đọa. Được dùng chủ yếu trong văn cảnh giáo dục.

Example: 过度恣情纵欲会对健康造成不良影响。

Example pinyin: guò dù zì qíng zòng yù huì duì jiàn kāng zào chéng bù liáng yǐng xiǎng 。

Tiếng Việt: Việc buông thả quá mức vào dục vọng sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

恣情纵欲
zì qíng zòng yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buông thả bản thân vào dục vọng.

To indulge oneself in carnal desires.

无所节制的任情纵欲。[出处]宋·陆九渊《与曾宅之书》“惟其生于后世,学绝道丧,异端邪说充塞弥满,遂使有志之士罹此患害,乃与世间凡庸恣情纵欲之人均其陷溺,此岂非以学术杀天下哉?”[例]江南米价腾贵,京城盗贼横行,可~,不一顾念乎?——《明史·陆昆传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恣情纵欲 (zì qíng zòng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung