Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恣意妄为

Pinyin: zì yì wàng wéi

Meanings: Làm bừa, hành động tùy tiện và sai trái., To act recklessly and unlawfully., 恣意任意,随意;妄为胡作非为。随心所欲,胡作非为。[出处]《清史稿·列传二·诸王一》“乾隆十三年,诏责神保住瓷意妄为,致两目成眚,又虐待兄女,夺爵。”[例]察其原因,不外有少数顽固分子,不顾民族国家利益,~。——毛泽东《陕甘宁边区政府、第八路军后方留守处布告》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 心, 次, 音, 亡, 女, 为

Chinese meaning: 恣意任意,随意;妄为胡作非为。随心所欲,胡作非为。[出处]《清史稿·列传二·诸王一》“乾隆十三年,诏责神保住瓷意妄为,致两目成眚,又虐待兄女,夺爵。”[例]察其原因,不外有少数顽固分子,不顾民族国家利益,~。——毛泽东《陕甘宁边区政府、第八路军后方留守处布告》。

Grammar: Thường mang sắc thái nghiêm khắc khi phê phán hành động sai trái.

Example: 这种恣意妄为的行为必须受到谴责。

Example pinyin: zhè zhǒng zì yì wàng wéi de xíng wéi bì xū shòu dào qiǎn zé 。

Tiếng Việt: Hành động làm bừa này cần phải bị lên án.

恣意妄为
zì yì wàng wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm bừa, hành động tùy tiện và sai trái.

To act recklessly and unlawfully.

恣意任意,随意;妄为胡作非为。随心所欲,胡作非为。[出处]《清史稿·列传二·诸王一》“乾隆十三年,诏责神保住瓷意妄为,致两目成眚,又虐待兄女,夺爵。”[例]察其原因,不外有少数顽固分子,不顾民族国家利益,~。——毛泽东《陕甘宁边区政府、第八路军后方留守处布告》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恣意妄为 (zì yì wàng wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung