Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phóng túng, tùy tiện, Unrestrained, do as one pleases., ①肆意;尽情。[例]过秦、汉之故都,恣观终南、嵩、华之高。——苏辙《上枢密韩太尉书》。[合]恣诡(奔放奇异);恣饮(畅饮;痛饮);恣游(纵屈游览;纵情游荡);恣夸(奢侈无度)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 心, 次

Chinese meaning: ①肆意;尽情。[例]过秦、汉之故都,恣观终南、嵩、华之高。——苏辙《上枢密韩太尉书》。[合]恣诡(奔放奇异);恣饮(畅饮;痛饮);恣游(纵屈游览;纵情游荡);恣夸(奢侈无度)。

Hán Việt reading: tứ

Grammar: Thường dùng trong các cụm từ cố định như 恣意 (tùy tiện) hoặc 恣行 (làm bừa).

Example: 恣意妄为。

Example pinyin: zì yì wàng wéi 。

Tiếng Việt: Hành động tùy tiện, bừa bãi.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng túng, tùy tiện

tứ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Unrestrained, do as one pleases.

肆意;尽情。过秦、汉之故都,恣观终南、嵩、华之高。——苏辙《上枢密韩太尉书》。恣诡(奔放奇异);恣饮(畅饮;痛饮);恣游(纵屈游览;纵情游荡);恣夸(奢侈无度)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恣 (zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung