Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恢恢

Pinyin: huī huī

Meanings: Rộng lớn, mênh mông., Vast and spacious., ①宽阔广大貌。[例]恢恢乎其于游刃必有余地矣。——《庄子·养生主》。[例]恢恢然有古人形貌。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]天网恢恢,疏而不漏(形容作恶者一定会受到惩罚。)——《老子》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 忄, 灰

Chinese meaning: ①宽阔广大貌。[例]恢恢乎其于游刃必有余地矣。——《庄子·养生主》。[例]恢恢然有古人形貌。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]天网恢恢,疏而不漏(形容作恶者一定会受到惩罚。)——《老子》。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả sự rộng lớn vô biên. Hay xuất hiện trong thành ngữ.

Example: 天地恢恢,无所不容。

Example pinyin: tiān dì huī huī , wú suǒ bù róng 。

Tiếng Việt: Trời đất mênh mông, không gì không chứa đựng được.

恢恢
huī huī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn, mênh mông.

Vast and spacious.

宽阔广大貌。恢恢乎其于游刃必有余地矣。——《庄子·养生主》。恢恢然有古人形貌。——唐·柳宗元《柳河东集》。天网恢恢,疏而不漏(形容作恶者一定会受到惩罚。)——《老子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恢恢 (huī huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung